Sắp lại
(collocation)
Vàng= yellow, gold.
Yellow adj
(màu) vàng
-ADV
very rất | rather, slighly khá,hơi
Her teeth were raher yellow Răng cô ta hơi vàng.
-ADJ
dark, deep, rich, strong đậm, sậm |
strong, light, pale, soft kem, lợt, nhạt |
She wore a pale yellow dress Cô ấy mặc áo đầm(dài) vàng nhạt |
bright, brilliant, vivid sáng tươi |
dirty, dull, sickly bẩn, tẻ, bệnh hoạn |
cannary chin hoang yến (vàng nhạt )
chrome crôm (vàng nhạt),
golden óng,
lemon chanh,
primrose hoa anh thảo (vàng nhạt)
saffron nghệ,
sunshine nắng.
Gold noun
1/- Kim loại màu vàng
-ADJ
pure y |
real thật, ròng |
solid đặc, khối |
fool’s giả |
9-carat vàng tây, vàng 9 ca-ra,
18- carat vàng tây, vàng 18 ca-ra, etc. |
molten nấu chảy, lỏng |
beaten gò dẹp, rolled mạ, dát |
burnished sáng chóa, đánh bóng |
tarnished xỉn, mờ, xuống nước.
-VERB + GOLD
extract, mine, produce đào |
look for tìm,
pan for đãi,
prospect for khai thác
He spent weeks panning for gold in the river Hắn đã dùng nhiều tuần đãi lọc tìm vàng ở dòng sông đó |
discover, find, stike khám phá, tìm thấy, phát hiện |
be set in nạm vào
The rubies were set in 18-carat gold Hồng ngọc đã được nạm vào vàng 18 ca-ra (chiếc cà rá nhẫn...) vàng 18 ca-ra nạm hồng ngọc (nạm= nhét vào giữa).
-GOLD + NOUN
mine mỏ,
miner thợ mò,
mining đào mỏ,
prospecting khai thác,
prospector người khai thác |
rush đổ xô
a gold rush town một thành phố người đổ xô đến tìm vàng |
deposit, dust, nugget cục |
bar, bullion, ingot thanh, thỏi |
leaf lá,
plate lát |
market thị trường,
reserves dự trữ,
stock cổ phần
falling government gold stocks cổ phần vàng của chính phủ đang xuống |
standard chuẩn
The currency was tied to the gold standard. Tiền tệ đã được điều chỉnh lấy giá vàng làm chuẩn/lấy vàng làm kim bản vị; ché độ tiền tệ đưa vào kim bản vị.
-PHRASE
a vein of gold một lớp/mạch vàng
In the afternoon he struck a rich vein of gold vào buổi chiều anh ta đào được một lớp/mạch đầy vàng.
2/-(còn là
gold medal huy chương vàng) trong thể thao.
-ADJ
Olympic Thế vận hội.
-VERB + GOLD
get, take, win được, lấy, chiếm được, thắng, đoạt được
She got a gold in the long jump Cô ta chiếm được một huy chương vàng về nhảy xa. |
go for nhắm lấy
She’s going for gold this time Cô ta đang nhắm đoạt huy chưong vàng lần này.
golden adj
bằng vàng, ánh vàng
-VERB
be, gleam, look tỏa, chiếu, trông.
The abbey walls gleamed golden in the light of the setting sun Những vách tường tu viện tỏa sáng màu vàng óng dưới ánh hoàng hôn. |
turn ngả
The whole sky turned golden and red Cả bầu trời ngả sang ánh vàng đỏ ối.
ADV
faintly, softly yếu ớt , mơ nhạt
the faintly golden afternoon light ánh nắng chiều vàng vọt...